의미: | |
성별: | 여성 |
언어: | |
남성스러운 이름: | Đăng, Đại Nghĩa, Đăng Khôi, Đăng Hà, Đăng Khoa, Đại Đồng, Đoàn Gia Huy, Đình Hùng |
여성스러운 이름: | Đoan Ngọc, Đỗ Ngọc Hà, Đinh Minh Hương, Đinh Ngọc Chi, Đinh Hương, Đinh Ngọc Hải, Đông Hà, Đậm Đặng Chè |
평점: | ![]() |
쓰기 쉬운: | ![]() |
기억하기 쉬운: | ![]() |
발음: | ![]() |
영어 발음: | ![]() |
외국인들의 의견: | ![]() |
별명: | 데이터가 없습니다 |
형제들의 이름: | 데이터가 없습니다 |
자매들의 이름: | 데이터가 없습니다 |
카테고리: |